- Bảo tmật 100% thông tin khách hàng
- Đội ngũ chuyên gia hỗ trợ trực tiếp
- Tham quan nhà máy, nhận mẫu trước khi sản xuất

Khi mua hàng quốc tế, đặc biệt là mỹ phẩm, thực phẩm hay đồ gia dụng, bạn thường thấy ký hiệu "oz" hoặc "fl oz" trên bao bì. Vậy oz là gì, fl oz là gì và cách quy đổi chúng ra đơn vị quen thuộc như gram, ml thế nào? Bài viết này suncosgroup sẽ giải thích cặn kẽ về đơn vị đo lường phổ biến này, giúp bạn mua sắm và sử dụng sản phẩm một cách chính xác nhất.
Oz là gì? Câu trả lời ngắn gọn: Oz là đơn vị đo khối lượng, viết tắt của từ "ounce" trong hệ thống đo lường của Anh và Mỹ. Đây là một đơn vị được sử dụng rất phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là trong các ngành như nấu ăn, làm bánh, kim hoàn và đóng gói thực phẩm, mỹ phẩm.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ: Có 2 loại ounce chính, và chúng khác nhau về giá trị.
Ounce Avoirdupois (oz av): Đây là đơn vị oz thông dụng nhất mà chúng ta thường gặp. Dùng để đo khối lượng của hầu hết các hàng hóa thông thường.
Ounce Troy (oz t): Đây là đơn vị oz chuyên dụng trong ngành kim hoàn để đo khối lượng của các kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim.
Tóm lại, khi hỏi "oz là đơn vị gì?", câu trả lời chính xác nhất là: Chúng là đơn vị đo khối lượng, và tùy vào ngữ cảnh (hàng thường hay kim loại quý) mà giá trị của nó sẽ khác nhau.
Nếu oz là đơn vị đo khối lượng thì fl oz lại là đơn vị đo thể tích. Fl oz là viết tắt của "Fluid Ounce" (ounce chất lỏng). Đơn vị này dùng để đo thể tích của các chất lỏng, và cũng có hai hệ thống chính:
Fluid Ounce của Mỹ (US fl oz): Được sử dụng phổ biến nhất. Hầu hết các chai nước ngọt, sữa rửa mặt, nước hoa, sữa tắm nhập từ Mỹ đều dùng đơn vị này.
Fluid Ounce của Anh (Imperial fl oz hoặc UK fl oz): Ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng ở Anh và một số nước trong Khối Thịnh vượng chung.
Vậy, "đơn vị fl oz là gì?". Đó là đơn vị đo thể tích chất lỏng. Khi thấy ký hiệu này trên chai lọ, bạn biết ngay đó là thông tin về dung tích, không phải khối lượng.
Đây là điểm quan trọng nhất để tránh sai sót:
Ví dụ thực tế:
Để tiện tra cứu, dưới đây là bảng quy đổi với các giá trị làm tròn dễ nhớ:
| Oz (Avoirdupois) | Sang Gram (g) | US Fl oz | Sang Mililit (ml) |
| 1 oz | 28.35 g | 1 fl oz | 29.57 ml |
| 2 oz | 56.7 g | 2 fl oz | 59.15 ml |
| 3.5 oz | 99.2 g | 3.4 fl oz | 100.55 ml |
| 4 oz | 113.4 g | 8 fl oz | 236.59 ml (~1 cup Mỹ) |
| 8 oz | 226.8 g | 16 fl oz | 473.18 ml |
| 16 oz (1 lb) | 453.6 g | 33.8 fl oz | 1000 ml (1 lít) |
Mẹo nhớ nhanh: Để ước lượng nhanh khi mua mỹ phẩm nhập khẩu, bạn có thể làm tròn:
Hiểu rõ Oz là gì và Fl oz là gì không chỉ là kiến thức đo lường thông thường, mà còn là công cụ hữu ích trong thời đại mua sắm toàn cầu hóa. Giúp bạn đọc hiểu thông tin sản phẩm chính xác, so sánh giá trị, tính toán liều lượng và tránh những nhầm lẫn không đáng có.
Lần tới khi cầm một sản phẩm nhập khẩu, hãy để ý ký hiệu "oz" hay "fl oz" và tự tin quy đổi chúng dựa trên những thông tin hữu ích trên đây. Việc này sẽ giúp bạn trở thành một người tiêu dùng thông minh và chủ động hơn trong mọi quyết định mua sắm.
Nếu bạn đang có ý tưởng phát triển một dòng sản phẩm riêng dù là kem dưỡng da, serum, nước hoa, hay bất kỳ sản phẩm chăm sóc cá nhân nào. Việc hiểu chuẩn chỉnh về dung tích, khối lượng và đóng gói là bước đầu tiên để tạo nên một sản phẩm chuyên nghiệp, sẵn sàng chinh phục thị trường. Tại SunCos Group, chúng tôi giúp bạn biến ý tưởng thành sản phẩm thực tế với quy trình đóng gói chuẩn xác.